Có 1 kết quả:

刷新 shuā xīn ㄕㄨㄚ ㄒㄧㄣ

1/1

shuā xīn ㄕㄨㄚ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to renovate
(2) to refurbish
(3) to refresh (computer window)
(4) to write a new page (in history)
(5) to break (a record)

Bình luận 0