Có 1 kết quả:
刷新 shuā xīn ㄕㄨㄚ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to renovate
(2) to refurbish
(3) to refresh (computer window)
(4) to write a new page (in history)
(5) to break (a record)
(2) to refurbish
(3) to refresh (computer window)
(4) to write a new page (in history)
(5) to break (a record)
Bình luận 0